Có 2 kết quả:
联合收割机 lián hé shōu gē jī ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄡ ㄍㄜ ㄐㄧ • 聯合收割機 lián hé shōu gē jī ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄡ ㄍㄜ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
(1) combine
(2) harvester
(2) harvester
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) combine
(2) harvester
(2) harvester
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0